Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
凍餒 đống nỗi
1
/1
凍餒
đống nỗi
Từ điển trích dẫn
1. Đói rét. ☆Tương tự: “cơ hàn” 飢寒.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đói rét. Cũng như Cơ hàn.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bệnh hậu ngộ Vương Kỳ ẩm tặng ca - 病後遇王倚飲贈歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Cảm lưu vong - 感流亡
(
Vương Vũ Xứng
)
•
Nhị nhật tuyết bất chỉ - 二日雪不止
(
Trần Duy Tùng
)
•
Thạch Cự các - 石柜閣
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0