Có 1 kết quả:

凍餒 đống nỗi

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Đói rét. ☆Tương tự: “cơ hàn” 飢寒.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đói rét. Cũng như Cơ hàn.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0